翻訳と辞書
Words near each other
・ Đặng Thu Thảo
・ Đặng Thái Sơn
・ Đặng Thân
・ Đặng Thùy Trâm
・ Đặng Thị Huệ
・ Đặng Thị Kiều Trinh
・ Đặng Thị Minh Hạnh
・ Đặng Thị Ngọc Hân
・ Đặng Trần Côn
・ Đặng Văn Ngữ
・ Đặng Văn Robert
・ Đặng Văn Thành
・ Đặng Xuân Diệu
・ Địa Linh
・ Định Bình Lake
Định Hóa District
・ Định Quán District
・ Định Tường Province
・ Đọc kinh
・ Đọi Sơn Pagoda
・ Đống Đa District
・ Đống Đa Mound
・ Đồ Sơn
・ Đồi Ngô
・ Đồng Cốc
・ Đồng Huy Thái
・ Đồng Hóa
・ Đồng Hưu
・ Đồng Hới
・ Đồng Hới Citadel


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Định Hóa District : ウィキペディア英語版
Định Hóa District

Định Hóa is a rural district of Thái Nguyên Province in the Northeast region of Vietnam. As of 2003 the district had a population of 90,086.〔(【引用サイトリンク】title=Districts of Vietnam )〕 The district covers an area of 521 km². The district capital lies at Chợ Chu.〔
==Administrative divisions==
Chợ Chu, Bảo Cường, Bảo Linh, Bình Thành, Bình Yên, Bộc Nhiêu, Điềm Mặc, Định Biên, Đồng Thịnh, Kim Phượng, Kim Sơn, Lam Vỹ, Linh Thông, Phú Đình, Phú Tiến, Phúc Chu, Phượng Tiến, Quy Kỳ, Sơn Phú, Tân Dương, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Hội, Trung Lương.

抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Định Hóa District」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.